Thông số kỹ thuật Nokia 3.1

Nokia 3.1

  • Phát hành 2018, Tháng Năm
    138.3g, 8.7mm (độ dày)
    Android 8.0, up to Android 10, Android One
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.2"
    720x1440 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    MT6750
  • 2990mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  GSM 900 / 1800 - India
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - APAC, EMEA, India
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LATAM, NAM
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - APAC, EMEA
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28, 38, 40 - LATAM, NAM
  1, 3, 5, 40, 41 - India
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Năm
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Năm
Tổng thể Kích thước 146.3 x 68.7 x 8.7 mm (5.76 x 2.70 x 0.34 in)
Khối lượng 138.3 g (4.87 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, aluminum frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.2 inches, 69.8 cm2 (~69.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~310 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 10, Android One
Chipset Mediatek MT6750 (28 nm)
CPU Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-T860MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/2.0, AF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0
Features HDR
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes (APAC & EMEA only)
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2990 mAh, non-removable
Talk time Up to 18 h (3G)
Music play Up to 84 h
Thông tin chung Màu sắc Blue/Copper, Black/Chrome, White/Iron
Models TA-1049, TA-1057, TA-1063, TA-1070, TA-1074
SAR EU 0.64 W/kg (head)     1.79 W/kg (body)    
Giá $ 71.77 / € 203.70
Kiểm tra Performance GeekBench: 2624 (v4.4)
GFXBench: 2fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 1490:1 (nominal), 2.837 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 70dB / Noise 70dB / Ring 78dB
Audio quality Noise -84.3dB / Crosstalk -88.9dB
Battery life
Endurance rating 56h