Thông số kỹ thuật Nokia 2720 fold

Nokia 2720 fold

  • Phát hành 2009, Tháng Chín
    90.3g, 17.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    9MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.8"
    120x160 pixels
  • 1.3MP
    144p
  •  
  • 860mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - RM-519
  GSM 850 / 1900 - RM-520 (USA)
GPRS Class 10
EDGE Class 6
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Năm. Released 2009, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 93 x 46 x 17.9 mm, 63.8 cc (3.66 x 1.81 x 0.70 in)
Khối lượng 90.3 g (3.17 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 10.0 cm2 (~23.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 120 x 160 pixels, 4:3 ratio (~111 ppi density)
 Second external monochrome TFT display, 128 x 160 pixels, 1.36 inches
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 9MB
Camera sau Single 1.3 MP
Video CIF@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
 2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS, recording
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC player
MP4/H.263 player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4CT)
Stand-by Up to 432 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Deep Red
SAR 0.77 W/kg (head)     0.51 W/kg (body)    
SAR EU 1.24 W/kg (head)    
Giá About 40 EUR