Thông số kỹ thuật Nokia 2710 Navigation Edition
Nokia 2710 Navigation Edition
- Phát hành 2010, Tháng Năm
87g, 13.7mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
64MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 2.2"
240x320 pixels
- 2MP
240p
- 64MB RAM
- 1020mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 32 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Mười Hai. Released 2010, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 111.2 x 45.7 x 13.7 mm, 60.4 cc (4.38 x 1.80 x 0.54 in) |
Khối lượng | 87 g (3.07 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.2 inches, 15.0 cm2 (~29.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot), 2 GB included |
Phonebook | 1000 contacts, Photocall |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 64MB RAM, 128MB ROM |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | 320p@15fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.1, A2DP, EDR |
GPS | Yes, with A-GPS, Maps for S40 |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, compass |
Messaging | SMS, MMS, Email, IM, Push Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.1 |
| Nokia Maps with lifetime navigation license Car mount and car charger in retail package (select markets) MP4/H.264/WMV player MP3/WAV/eAAC+/WMA player Organizer Voice memo/dial Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C) |
Stand-by | Up to 490 h |
Talk time | Up to 12 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Jet Black, Warm Silver, White Silver |
SAR | 0.97 W/kg (head) 0.89 W/kg (body) |
SAR EU | 0.80 W/kg (head) |
Giá | About 90 EUR |
Kiểm tra | Loa ngoài | Voice 71dB / Noise 65dB / Ring 75dB |
Audio quality | Noise -88.6dB / Crosstalk -87.5dB |