Thông số kỹ thuật Nokia 2690
- Phát hành 2010, Tháng Ba
80.7g, 13.8mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
microSDHC slot - 1.8"
128x160 pixels
- 0.3MP
144p
-
- 860mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Mười Một. Released 2010, Tháng Ba |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 107.5 x 45.5 x 13.8 mm, 58.8 cc (4.23 x 1.79 x 0.54 in) |
Khối lượng | 80.7 g (2.82 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~114 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 2000 entries, Photocall |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Camera sau | Single | VGA |
Video | QCIF@15fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio |
USB | microUSB |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.1 |
| MP4/H.263 player MP3/eAAC+/WAV/WMA player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4C) |
Stand-by | Up to 336 h |
Talk time | Up to 4 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Graphite, White silver, Hot pink, Blue |
SAR | 0.78 W/kg (head) 0.81 W/kg (body) |
SAR EU | 0.66 W/kg (head) |
Giá | About 50 EUR |