Thông số kỹ thuật Nokia 2680 slide

Nokia 2680 slide

  • Phát hành 2008, Tháng Chín
    97g, 15mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    12MB 4MB RAM 32MB ROM lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    96p
  • 4MB RAM
  • 860mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900 - American version
GPRS Class 10
EDGE Class 6
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Tư. Released 2008, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 99 x 47 x 15 mm, 61.7 cc (3.90 x 1.85 x 0.59 in)
Khối lượng 97 g (3.42 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~21.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook Yes, 1000 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 12MB 4MB RAM 32MB ROM
Camera sau Single VGA
Video 128x96@7fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration, MP3 ringtones
3.5mm jack No
 2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP, EDR
GPS No
Radio FM radio, recording
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.1
 MP3 player
Nokia Xpress Audio Messaging
Advanced calculator
Organizer
DARP (for improved network usage efficiency)
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4S)
Stand-by Up to 420 h
Talk time Up to 3 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Slate Gray, Night Blue, Orange, Violet
SAR 1.28 W/kg (head)     0.47 W/kg (body)    
SAR EU 0.64 W/kg (head)    
Giá About 70 EUR