Thông số kỹ thuật Nokia 2660

Nokia 2660

  • Phát hành 2007, Tháng Năm
    79g, 20.7mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    2MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.85"
    128x160 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 700mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 87 x 44.8 x 20.7 mm (3.43 x 1.76 x 0.81 in)
Khối lượng 79 g (2.79 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.85 inches, 10.8 cm2 (~27.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~111 ppi density)
 Second external mono display (96 x 68 pixels)
Screensavers, themes and wallpapers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook Yes
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 2MB
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Radio FM radio
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.1
 3GPP player
Predictive text input
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 700 mAh battery (BL-4B)
Stand-by Up to 310 h
Talk time Up to 7 h
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 1.01 W/kg (head)     1.01 W/kg (body)    
SAR EU 0.70 W/kg (head)    
Giá About 40 EUR