Thông số kỹ thuật Nokia 2650

Nokia 2650

  • Phát hành 2004, Q2
    96g, 23mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    128x128 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 760mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900 - Nokia 2651 for US
GPRS Class 4
EDGE No
Ra mắt Công bố 2004, Q2
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 85 x 46 x 23 mm, 77 cc (3.35 x 1.81 x 0.91 in)
Khối lượng 96 g (3.39 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại 4096 colors
Kích thước
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 1:1 ratio
 4-way navi key
Downloadable themes
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 256 x 5 fields, Photo call
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS
Browser WAP 1.2.1, xHTML
Games Yes, downloadable
Languages Major European and Asia-Pacific languages
Java Yes, MIDP 1.0
 Predictive text input
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 760 mAh battery (BL-4C)
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Silver, Red, Brown
SAR EU 0.54 W/kg (head)