Thông số kỹ thuật Nokia 2630

Nokia 2630

  • Phát hành 2007, Tháng Năm
    66g, 9.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    11MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    144p
  •  
  • 700mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900 - US version
GPRS Class 10
EDGE Class 6
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 105 x 45 x 9.9 mm, 45 cc (4.13 x 1.77 x 0.39 in)
Khối lượng 66 g (2.33 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~21.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
 4-way scrolling
Screensavers, themes and wallpapers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 11MB
Camera sau Single VGA
Video SQCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Radio FM radio
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 700 mAh battery (BL-4B)
Stand-by Up to 310 h
Talk time Up to 6 h
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 1.04 W/kg (head)     0.60 W/kg (body)    
SAR EU 0.63 W/kg (head)    
Giá About 60 EUR