Thông số kỹ thuật Nokia 2610

Nokia 2610

  • Phát hành 2006, Tháng Ba
    91g, 18mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    3MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.6"
    128x128 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 970mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900 - US version
GPRS Yes
EDGE No
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 104 x 43 x 18 mm (4.09 x 1.69 x 0.71 in)
Khối lượng 91 g (3.21 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 65K colors
Kích thước 1.6 inches, 8.3 cm2 (~18.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~113 ppi density)
 4-way navi key
Screensavers, themes and wallpapers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 300 entries
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
Bộ nhớ trong 3MB
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Polyphonic(24), MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Coin Flipping + downloadable
Languages Major European and Asia-Pacific languages
Java Yes, MIDP 2.0
 Predictive text input
Voice memo
Calculator
Currency converter
Exchangeable covers
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 970 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Brown
SAR 1.10 W/kg (head)     0.84 W/kg (body)    
SAR EU 0.68 W/kg (head)    
Giá About 50 EUR