Thông số kỹ thuật Nokia 2600 classic

Nokia 2600 classic

  • Phát hành 2008, Tháng Ba
    73.2g, 12mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    10MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.77"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 870mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS Yes
EDGE Yes, DL only
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Một. Released 2008, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 109.6 x 46.7 x 12 mm, 63.5 cc (4.31 x 1.84 x 0.47 in)
Khối lượng 73.2 g (2.57 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.77 inches, 9.9 cm2 (~19.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~116 ppi density)
 5-way navigation key
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 10MB
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Radio FM radio
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 Organizer
Voice memo
Expense manager
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 870 mAh battery (BL-5BT)
Stand-by Up to 580 h
Talk time Up to 6 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Orange, Blue, Beige
SAR 1.43 W/kg (head)     0.75 W/kg (body)    
SAR EU 0.85 W/kg (head)    
Giá About 60 EUR