Thông số kỹ thuật Nokia 2600

Nokia 2600

  • Phát hành 2004, Q2
    94g, 20mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    4MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.5"
    128x128 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 820mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900 - US version
GPRS
EDGE No
Ra mắt Công bố 2004, Q2
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 107 x 46 x 20 mm, 80 cc (4.21 x 1.81 x 0.79 in)
Khối lượng 94 g (3.32 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 4096 colors
Kích thước 1.5 inches, 7.3 cm2 (~14.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~121 ppi density)
 4-way navi key
Screensavers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 200 entries
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
Bộ nhớ trong 4MB
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic ringtones, composer
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS
Browser
Games 3 - Mobile Soccer, Bounce, Nature Park
Languages Major European and Asia-Pacific languages
Java No
 Predictive text input
Stopwatch
Organizer
Changeable front and back covers
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 820 mAh battery (BR-5C)
Stand-by Up to 250 h
Talk time Up to 3 h 30 min
Loại Standard, Li-Ion 850 mAh (BL-5C)
Stand-by Up to 250 h
Talk time Up to 3 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Iron blue, Tree green
SAR 1.43 W/kg (head)     0.75 W/kg (body)    
SAR EU 0.85 W/kg (head)