Thông số kỹ thuật Nokia 2330 classic

Nokia 2330 classic

  • Phát hành 2009, Tháng Sáu
    80g, 13.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    10MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    144p
  •  
  • 1020mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900 - US version
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Mười Một. Released 2009, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 107 x 46 x 13.8 mm, 57 cc (4.21 x 1.81 x 0.54 in)
Khối lượng 80 g (2.82 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
 5-way navigation key
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 10MB
Camera sau Single VGA
Video SQCIF@6fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
 2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Radio Stereo FM radio, recording
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.1
 H.263 player
MP3/AAC player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 528 h
Talk time Up to 4 h
Loại Standard battery, Li-Ion 860 mAh (BL-5CA)
Stand-by
Talk time
Thông tin chung Màu sắc Black, Deep red
SAR 1.42 W/kg (head)     0.89 W/kg (body)    
SAR EU 0.99 W/kg (head)    
Giá About 50 EUR