Thông số kỹ thuật Nokia 2323 classic

Nokia 2323 classic

  • Phát hành 2009, Tháng Tám
    78g, 13.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    4MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 1020mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900 - US version
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Mười Một. Released 2009, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 107 x 46 x 13.8 mm, 57 cc (4.21 x 1.81 x 0.54 in)
Khối lượng 78 g (2.75 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
 5-way navigation key
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 4MB
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
 2.5mm audio jack
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Radio Stereo FM radio
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.1
 H.263 player
MP3/AAC player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 528 h
Talk time Up to 4 h 50 min
Loại Standard battery, Li-Ion 860 mAh (BL-5CA)
Stand-by
Talk time
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR EU 0.94 W/kg (head)    
Giá About 40 EUR