Thông số kỹ thuật Nokia 2310

Nokia 2310

  • Phát hành 2006, Tháng Ba
    85g, 19.1mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    4MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.5"
    96x68 pixels, 4 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 970mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 105.4 x 43.9 x 19.1 mm (4.15 x 1.73 x 0.75 in)
Khối lượng 85 g (3.00 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 65K colors
Kích thước 1.5 inches, 6.8 cm2 (~14.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 96 x 68 pixels, 4 lines (~78 ppi density)
 Themes, wallpapers, screensavers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 200 entries
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
Bộ nhớ trong 4MB
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio FM radio
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Browser
Games 3 - Nature Park, Snake Xenia, Bounce
Languages Most major European and Asian
Java No
 Predictive text input
Calculator
Stopwatch
Picture messaging
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 970 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 400 h
Talk time Up to 6 h
Thông tin chung Màu sắc Red, Blue, White
SAR EU 0.64 W/kg (head)    
Giá About 60 EUR