Thông số kỹ thuật Nokia 230

Nokia 230

  • Phát hành 2015, Tháng Mười Hai
    91.8g, 10.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    16MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.8"
    240x320 pixels
  • 2MP
  • 16MB RAM
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS Up to 85.6 kbps
EDGE Up to 236.8 kbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Mười Một. Released 2015, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 124.6 x 53.4 x 10.9 mm (4.91 x 2.10 x 0.43 in)
Khối lượng 91.8 g (3.25 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 2.8 inches, 24.3 cm2 (~36.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries
Call records Yes
Bộ nhớ trong 16MB RAM
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video 240p@15fps
Camera trước Single 2 MP
Features LED flash
Video 480p
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS No
NFC No
Radio Stereo FM radio
USB microUSB 1.1
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS(threaded view), MMS, IM
Games Yes
Java No
 SNS applications
MP4/H.264 player
MP3/WAV/AAC player
Organizer
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1200 mAh, removable
Stand-by Up to 648 h
Talk time Up to 23 h
Music play Up to 52 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Dark Blue, Light Gray
SAR EU 0.79 W/kg (head)     1.46 W/kg (body)    
Giá About 70 EUR