Thông số kỹ thuật Nokia 225 4G
- Phát hành 2020, Tháng Mười 17
90.1g, 13.7mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
128MB 64MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 2.4"
240x320 pixels
- 0.3MP
- 64MB RAM
Unisoc UMS9117
- 1150mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 - International |
| HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - NA, LATAM |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - EU, APAC, SSA |
| 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - MENA, AU, NZ, PHI, HK, TW, NG, TZ |
| 1, 3, 5, 8, 38, 39, 40, 41 - IN, CN |
| 2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 17, 28 - NA, LATAM |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Mười 10 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Mười 17 |
Tổng thể | Kích thước | 124.7 x 51 x 13.7 mm (4.91 x 2.01 x 0.54 in) |
Khối lượng | 90.1 g (3.17 oz) |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~28.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Nền tảng | Chipset | Unisoc UMS9117 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC |
Phonebook | Yes |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 128MB 64MB RAM |
Camera sau | Single | 0.3 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 5.0 |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | FM radio, built-in antenna |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS(threaded view), MMS, IM |
Games | Yes |
Java | |
| MP3 player |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1150 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Classic Blue, Metallic Sand |
Models | TA-1321, TA-1296, TA-1279, TA-1276, TA-1282 |
SAR | 1.41 W/kg (head) 1.34 W/kg (body) |
SAR EU | 1.63 W/kg (head) 1.79 W/kg (body) |
Giá | $ 54.99 / £ 44.99 / ₹ 3,599 |