Thông số kỹ thuật Nokia 225
- Phát hành 2014, Tháng Năm
99.8g, 10.4mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
microSDHC slot - 2.8"
240x320 pixels
- 2MP
240p
-
- 1200mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | Up to 85.6 kbps |
EDGE | Up to 236.8 kbps |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Tư. Released 2014, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 124 x 55.5 x 10.4 mm (4.88 x 2.19 x 0.41 in) |
Khối lượng | 99.8 g (3.53 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.8 inches, 24.3 cm2 (~35.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries |
Call records | Yes |
Camera sau | Single | 2 MP, 1/5.0" |
Video | 320p@15fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 3.0 |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | Stereo FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS(threaded view), MMS, Email, IM |
Games | Yes |
Java | No |
| SNS applications MP4/H.263 player MP3/WAV/AAC player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1200 mAh, removable (BL-4UL) |
Stand-by | Up to 864 h |
Talk time | Up to 21 h |
Music play | Up to 49 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Red, yellow, green, black, white |
SAR EU | 1.05 W/kg (head) 0.78 W/kg (body) |
Giá | About 50 EUR |