Thông số kỹ thuật Nokia 2220 slide
- Phát hành 2010, Tháng Hai
93.5g, 15.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
32MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.8"
128x160 pixels
- 0.3MP
144p
-
- 860mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
| GSM 850 / 1900 - American version |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Mười Một. Released 2010, Tháng Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 97.4 x 47 x 15.9 mm, 75 cc (3.83 x 1.85 x 0.63 in) |
Khối lượng | 93.5 g (3.28 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.8 inches, 10.2 cm2 (~22.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~114 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 1000 entries, Photocall |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 32MB |
Camera sau | Single | VGA |
Video | SQCIF@10fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio, recording |
USB | No |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.1 |
| MP4/H.263 player MP3/AAC player Nokia XpressAudio messaging Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4C) |
Stand-by | Up to 480 h |
Talk time | Up to 5 h 20 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Hot Pink, Graphite, Turquoise, Warm Silver, Purple, Blue |
SAR | 0.61 W/kg (head) 0.46 W/kg (body) |
SAR EU | 0.39 W/kg (head) |
Giá | About 50 EUR |