Thông số kỹ thuật Nokia 222
- Phát hành 2015, Tháng Chín
79g, 12.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
16MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 2.4"
240x320 pixels
- 2MP
240p
- 16MB RAM
- 1100mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | Up to 85.6 kbps |
EDGE | Up to 236.8 kbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Tám. Released 2015, Tháng Chín |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 116 x 50 x 12.9 mm (4.57 x 1.97 x 0.51 in) |
Khối lượng | 79 g (2.79 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~30.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 16MB RAM |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | 240p@15fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 3.0, A2DP |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | Stereo FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS(threaded view), MMS, IM |
Games | Yes |
Java | No |
| SNS applications MP4/H.264 player MP3/WAV/AAC player Organizer Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1100 mAh, removable |
Stand-by | Up to 696 h |
Talk time | Up to 20 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
SAR EU | 1.11 W/kg (head) 0.62 W/kg (body) |
Giá | About 40 EUR |