Thông số kỹ thuật Nokia 220 4G

Nokia 220 4G

  • Phát hành 2019, Tháng Bảy 24
    86.5g, 13.4mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    24MB 16MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 0.3MP
    240p
  • 16MB RAM
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA, LTE
GPRS Yes
EDGE No
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Bảy 24
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Bảy 24
Tổng thể Kích thước 121.3 x 52.9 x 13.4 mm (4.78 x 2.08 x 0.53 in)
Khối lượng 86.5 g (3.03 oz)
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~27.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes
Call records Yes
Bộ nhớ trong 24MB 16MB RAM
Camera sau Single 0.3 MP
Features LED flash
Video 320p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 4.2
GPS No
NFC No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS(threaded view), MMS, IM
Games Yes
Java
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1200 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc Blue, Black
Models TA-1155, TA-1171, TA-1148
SAR 1.42 W/kg (head)     1.13 W/kg (body)    
SAR EU 1.39 W/kg (head)     1.75 W/kg (body)    
Giá About 40 EUR