Thông số kỹ thuật Nokia 220

Nokia 220

  • Phát hành 2014, Tháng Hai
    83.6, 13.2mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 2MP
    240p
  •  
  • 1100mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
  GSM 900 / 1800
GPRS Up to 85.6 kbps
EDGE No
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Hai. Released 2014, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 116.4 x 50.3 x 13.2 mm (4.58 x 1.98 x 0.52 in)
Khối lượng 83.6 (2.93 oz)
SIM Single SIM (Mini-SIM) or Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~30.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 500 entries
Call records Yes
Camera sau Single 2 MP, 1/5.0"
Video 320p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 3.0
GPS No
NFC No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 1.1
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS(threaded view), MMS, IM
Games Yes
Java
 SNS applications
MP4/H.264 player
MP3/WAV/AAC player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1100 mAh, removable (BL-5C)
Stand-by Up to 696 h
Talk time Up to 15 h
Music play Up to 51 h 30 min
Loại Li-Ion 1100 mAh battery (BL-5C) - Dual SIM
Stand-by Up to 576 h
Talk time Up to 15 h
Thông tin chung Màu sắc Red, black, white, yellow, cyan
SAR 1.13 W/kg (head)     0.54 W/kg (body)    
SAR EU 1.14 W/kg (head)     0.79 W/kg (body)    
Giá About 40 EUR