Thông số kỹ thuật Nokia 216
- Phát hành 2016, Tháng Mười
82.6, 13.5mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
16MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 2.4"
240x320 pixels
- 0.3MP
240p
- 16MB RAM
- 1020mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
GPRS | Up to 85.6 kbps |
EDGE | Up to 236.8 kbps |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Chín. Released 2016, Tháng Mười |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 118 x 50.2 x 13.5 mm, 71.7 cc (4.65 x 1.98 x 0.53 in) |
Khối lượng | 82.6 (2.93 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Single SIM (Mini-SIM) or Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
| Flashlight |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~30.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 2000 entries |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 16MB RAM |
Camera sau | Single | VGA |
Features | LED flash |
Video | 240p@15fps |
Camera trước | Single | VGA, LED flash |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 3.0, A2DP |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | Stereo FM radio |
USB | microUSB 1.1 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS |
Games | Yes |
Java | |
| SNS applications MP4/H.264 player MP3/WAV/AAC player Organizer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1020 mAh, removable |
Stand-by | Up to 576 h |
Talk time | Up to 18 h |
Music play | Up to 47 h |
Loại | Removable Li-Ion 1020 mAh battery (Dual-SIM) | Stand-by | Up to 456 h |
Talk time | Up to 18 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Gray, Mint |
SAR EU | 1.01 W/kg (head) 1.07 W/kg (body) |
Giá | About 40 EUR |