Thông số kỹ thuật Nokia 215
- Phát hành 2015, Tháng Năm
78.4g, 12.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
8MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 2.4"
240x320 pixels
- 0.3MP
240p
-
- 1100mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - RM-1111 |
GPRS | Yes |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Một. Released 2015, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 116 x 50 x 12.9 mm (4.57 x 1.97 x 0.51 in) |
Khối lượng | 78.4 g (2.75 oz) |
SIM | Mini-SIM |
| Flashlight |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.4 inches, 18.1 cm2 (~31.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~166 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 8MB RAM |
Camera sau | Single | VGA |
Video | 240p@15fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 3.0 |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | Stereo FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS |
Games | Yes |
Java | |
| SNS applications MP4/H.264 player MP3/WAV/AAC player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1100 mAh, removable |
Stand-by | Up to 696 h |
Talk time | Up to 20 h |
Music play | Up to 50 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Green |
SAR EU | 1.11 W/kg (head) 0.62 W/kg (body) |
Giá | About 30 EUR |