Thông số kỹ thuật Nokia 2110
- Phát hành 1995
236g, 25mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
4x13 characters
- NO
No video recorder
-
- 550mAh
NiMH
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 1995 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 148 x 56 x 25 mm (5.83 x 2.20 x 0.98 in) |
Khối lượng | 236g (8.32 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | Monochrome graphic |
Kích thước | |
Độ phân giải | 4 x 13 characters |
| Navi Key |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | SIM card + 125 entries |
Call records | 10 dialed, 10 received, 10 missed calls |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Monophonic ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Browser | |
Clock | No |
Alarm | No |
Games | No |
Java | No |
Pin & Sạc | Loại | Removable NiMH 550 mAh battery |
Stand-by | 30 h |
Talk time | 2 h 40 min |
Loại | Vibrating Battery, 550 mAh ,NiMH | Stand-by | 30 h |
Talk time | 2 h 40 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR | 1.48 W/kg (head) 0.13 W/kg (body) |
SAR EU | 0.85 W/kg (head) |