Thông số kỹ thuật Nokia 2100

Nokia 2100

  • Phát hành 2003, Q1
    85g, 20mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    96x65 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 720mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2003, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 105 x 44 x 20 mm, 77 cc (4.13 x 1.73 x 0.79 in)
Khối lượng 85 g (3.00 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Monochrome graphic
Kích thước
Độ phân giải 96 x 65 pixels, 3:2 ratio
 White backlight
Rhythmic backlight alert
Full display screensaver
Dynamic font size
Softkeys
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 100
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
 Dynamic phonebook memory
Editable message templates
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable monophonic ringtones, composer
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Browser
Clock Yes
Alarm Yes
Games 3 - Link5, Space Impact, Snake II
Languages Major European languages
Java No
 Predictive text input
SMS to many
Calculator
Currency converter
Stopwatch
Picture messaging
Xpress-on front and back covers
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 720 mAh battery (BLD-3)
Stand-by Up to 50 - 150 h
Talk time Up to 2 h - 3 h 20 m
Thông tin chung Màu sắc 3 (Yellow, Green, and Grey) + Xpress-on covers
SAR EU 0.55 W/kg (head)