Thông số kỹ thuật Nokia 208

Nokia 208

  • Phát hành 2013, Tháng Bảy
    89.6g, 12.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    256MB 64MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 1.3MP
    240p
  • 64MB RAM
  • 1020mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Bảy. Released 2013, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 114.2 x 50.9 x 12.8 mm, 65.2 cc (4.50 x 2.00 x 0.50 in)
Khối lượng 89.6 g (3.14 oz)
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~30.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries
Call records Yes
Bộ nhớ trong 256MB 64MB RAM
Camera sau Single 1.3 MP
Video 240p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 3.0/ 3.0, A2DP (single SIM only)
GPS No
NFC No
Radio Stereo FM radio, RDS, recording
USB microUSB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS(threaded view), MMS, Email, IM
Games Yes
Java Yes
 SNS integration
MP4/H.264 player
MP3/WAV/AAC player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1020 mAh, removable (BL-5C)
Stand-by Up to 490 h (2G) / Up to 500 h (3G)
Talk time Up to 12 h (2G) / Up to 4 h 30 min (3G)
Music play Up to 29 h
Thông tin chung Màu sắc Cyan , Red, Yellow, Black, White
SAR EU 1.16 W/kg (head)     0.76 W/kg (body)    
Giá About 60 EUR