Thông số kỹ thuật Nokia 2.3
- Phát hành 2019, Tháng Mười Hai 19
183g, 8.7mm (độ dày)
Android 9.0, up to Android 11, Android One
32GB lưu trữ, microSDXC - 6.2"
720x1520 pixels
- 13MP
1080p
- 2GB RAM
Helio A22
- 4000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (Dual SIM model only) |
| GSM 900 / 1800 / 850 - India |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 - Global |
| HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - USA / LATAM |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Global |
| 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28, 66 - USA / LATAM |
| 1, 3, 5, 8, 40, 41 - India |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2019, Tháng Mười Hai 05 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Mười Hai 19 |
Tổng thể | Kích thước | 157.7 x 75.4 x 8.7 mm (6.21 x 2.97 x 0.34 in) |
Khối lượng | 183 g (6.46 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 6.2 inches, 95.9 cm2 (~80.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~271 ppi density) |
| Always-on display |
Nền tảng | OS | Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 11, Android One |
Chipset | Mediatek MT6761 Helio A22 (12 nm) |
CPU | Quad-core 2.0 GHz Cortex-A53 |
GPU | PowerVR GE8320 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 2GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/2.2, 1/3.1", 1.12µm, AF 2 MP, (depth) |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP, f/2.4 |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4000 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Cyan Green, Sand, Charcoal |
Models | TA-1211, TA-1214, TA-1206, TA-1209 |
SAR | 0.81 W/kg (head) 0.86 W/kg (body) |
SAR EU | 0.41 W/kg (head) 1.40 W/kg (body) |
Giá | $ 158.98 / € 119.00 / £ 84.99 |