Thông số kỹ thuật Nokia 2.2

Nokia 2.2

  • Phát hành 2019, Tháng Sáu 11
    153g, 9.3mm (độ dày)
    Android 9.0, up to Android 11, Android One
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.71"
    720x1520 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    Helio A22
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (Dual SIM model only)
  GSM 900 / 1800 - India
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - APAC, EMEA, India
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - APAC, EMEA
  1, 3, 5, 40, 41 - India
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Sáu 06
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Sáu 11
Tổng thể Kích thước 146 x 70.6 x 9.3 mm (5.75 x 2.78 x 0.37 in)
Khối lượng 153 g (5.40 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.71 inches, 81.4 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~295 ppi density)
 Always-on display
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 11, Android One
Chipset Mediatek MT6761 Helio A22 (12 nm)
CPU Quad-core 2.0 GHz Cortex-A53
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, 1/3.1", 1.12µm, AF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc Steel, Tungsten Black
Models TA-1183, TA-1179, TA-1191, TA-1188
SAR 0.43 W/kg (head)     1.37 W/kg (body)    
SAR EU 0.45 W/kg (head)     1.61 W/kg (body)    
Giá About 100 EUR