Thông số kỹ thuật Nokia 1800

Nokia 1800

  • Phát hành 2010, Tháng Sáu
    78.5g, 15.3mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Mười Một. Released 2010, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 107 x 45 x 15.3 mm (4.21 x 1.77 x 0.60 in)
Khối lượng 78.5 g (2.75 oz)
SIM Mini-SIM
 Flashlight
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~21.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio FM radio
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Browser No
Games Yes
Java No
 Exchangeable color covers
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery (BL-5CB)
Stand-by Up to 528 h
Talk time Up to 8 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Silver Grey, Black, Orchid Red, Ash Blue
SAR EU 1.18 W/kg (head)    
Giá About 30 EUR