Thông số kỹ thuật Nokia 1680 classic

Nokia 1680 classic

  • Phát hành 2008, Tháng Bảy
    73.7g, 15mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    11MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.85"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 700mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900 - American version
GPRS Class 10
EDGE Class 6
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Tư. Released 2008, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 108 x 46 x 15 mm, 66 cc (4.25 x 1.81 x 0.59 in)
Khối lượng 73.7 g (2.57 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.85 inches, 10.8 cm2 (~21.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~111 ppi density)
 Themes and wallpapers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook Up to 1000 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 11MB
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Polyphonic(24), MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.1
 Nokia Xpress Audio Messaging
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 700 mAh battery (BL-5CA)
Stand-by Up to 424 h
Talk time Up to 7 h 40 min
Thông tin chung Màu sắc Black, Slate Gray, Wine Red, Deep Plum
SAR 1.39 W/kg (head)     1.09 W/kg (body)    
SAR EU 0.98 W/kg (head)    
Giá About 40 EUR