Thông số kỹ thuật Nokia 1650

Nokia 1650

  • Phát hành 2008, Tháng Một
    80g, 17.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    8MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 1020mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Năm. Released 2008, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 104.2 x 43.8 x 17.8 mm, 69 cc (4.10 x 1.72 x 0.70 in)
Khối lượng 80 g (2.82 oz)
SIM Mini-SIM
 Flashlight
Màn hình Loại CSTN, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 35 x 28 mm, 10.2 cm2 (~22.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
 Themes and wallpapers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 8MB
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio FM radio
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS(up to 250), EMS, Instant Messaging
Browser No
Games Snake Xenzia, Beach Rally, Soccer League
Java No
 Predictive text input
Organizer
Personal budget manager
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 420 h
Talk time Up to 8 h
Thông tin chung Màu sắc Metallic Red, Metallic Black
SAR EU 0.98 W/kg (head)    
Giá About 40 EUR