Thông số kỹ thuật Nokia 1600
- Phát hành 2005, Tháng Sáu
85g, 17mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
4MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.4"
96x68 pixels
- NO
No video recorder
-
- 900mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
| GSM 850 / 1900 - US version |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2005, Tháng Sáu |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 104 x 45 x 17 mm (4.09 x 1.77 x 0.67 in) |
Khối lượng | 85 g (3.00 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | CSTN, 65K colors |
Kích thước | 1.4 inches, 6.0 cm2 (~12.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 96 x 68 pixels (~84 ppi density) |
| 4-way scroll key Wallpaper and themes |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 200 entries |
Call records | 10 dialed, 10 received, 10 missed calls |
Bộ nhớ trong | 4MB |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Polyphonic(20) ringtones, composer |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, Instant Messaging |
Browser | |
Games | 3 - Snake Xenzia, Dice, Cricket Cup |
Languages | Most major European and Asian |
Java | No |
| Predictive text input Changeable Xpress-on covers Picture messaging Speaking alarm and clock Reminders Demo mode for phone features |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 900 mAh battery (BL-5C) |
Stand-by | Up to 450 h |
Talk time | Up to 5 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Xpress-on covers |
SAR | 1.12 W/kg (head) 1.08 W/kg (body) |
SAR EU | 0.80 W/kg (head) |
Giá | About 50 EUR |