Thông số kỹ thuật Nokia 150

Nokia 150

  • Phát hành 2017, Tháng Một
    81g, 13.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 0.3MP
    No video recorder
  •  
  • 1020mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Mười Hai. Released 2017, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 118 x 50.2 x 13.5 mm (4.65 x 1.98 x 0.53 in)
Khối lượng 81 g (2.86 oz)
SIM Single SIM (Mini-SIM) or Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by)
 Flashlight
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~30.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes
Call records Yes
Camera sau Single VGA
Features LED flash
Video No
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 3.0
GPS No
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Games Yes
Java No
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1020 mAh, removable (BL-5C)
Stand-by Up to 744 h
Talk time Up to 22 h
Music play Up to 40 h
Loại Removable Li-Ion 1020 mAh battery (Dual-SIM)
Stand-by Up to 600 h
Talk time Up to 22 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White
SAR EU 0.83 W/kg (head)     0.92 W/kg (body)    
Giá About 30 EUR