Thông số kỹ thuật Nokia 130
- Phát hành 2014, Tháng Chín
68.6g, 13.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
4MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 1.8"
128x160 pixels
- NO
No video recorder
- 4MB RAM
- 1020mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | No |
EDGE | |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Tám. Released 2014, Tháng Chín |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 106 x 45.5 x 13.9 mm (4.17 x 1.79 x 0.55 in) |
Khối lượng | 68.6 g (2.40 oz) |
SIM | Mini-SIM |
| Flashlight |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.8 inches, 10.2 cm2 (~21.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~114 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 500 entries |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 4MB RAM |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 3.0 |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Games | Yes |
Java | |
| MP3/WAV/AAC player MP4/H.263 player Video viewer Organizer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1020 mAh, removable (BL-5C) |
Stand-by | Up to 864 h |
Talk time | Up to 13 h |
Music play | Up to 46 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Red, black, white |
SAR EU | 1.28 W/kg (head) 1.31 W/kg (body) |
Giá | About 20 EUR |