Thông số kỹ thuật Nokia 125
- Phát hành 2020, Tháng Năm 29
91.3g, 15mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
4MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 2.4"
240x320 pixels
- NO
-
- 1020mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Năm 12 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Năm 29 |
Tổng thể | Kích thước | 132 x 50.5 x 15 mm (5.20 x 1.99 x 0.59 in) |
Khối lượng | 91.3 g (3.21 oz) |
SIM | Single SIM (Mini-SIM) or Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
| Flashlight |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~26.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 2000 entries |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 4MB |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | FM radio; built-in antenna |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Games | Yes |
Java | No |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1020 mAh, removable |
Stand-by | Up to 560 h |
Talk time | Up to 19 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Models | TA-1253 |
SAR EU | 0.43 W/kg (head) 0.63 W/kg (body) |
Giá | About 20 EUR |