Thông số kỹ thuật Nokia 1209

Nokia 1209

  • Phát hành 2008, Tháng Tám
    79.9g, 17.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.4"
    96x98 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 700mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900 - US version
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Một. Released 2008, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 102 x 44.1 x 17.5 mm, 70.5 cc (4.02 x 1.74 x 0.69 in)
Khối lượng 79.9 g (2.75 oz)
SIM Mini-SIM
 Dust-resistant keypad
Flashlight
Màn hình Loại CSTN, 65K colors
Kích thước 1.4 inches, 27.6 x 21.8 mm, 6.3 cm2 (~14.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 96 x 98 pixels, 1:1 ratio (~98 ppi density)
 5-way navigation key
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook Multiple phonebooks with up to 200 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
 2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS(up to 60)
Browser No
Games Yes
Languages 80 languages
Java No
 Organizer
Stopwatch
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 700 mAh battery (BL-5CA)
Stand-by Up to 365 h
Talk time Up to 7 h
Thông tin chung Màu sắc Blue, Gray
SAR EU 1.01 W/kg (head)    
Giá About 40 EUR