Thông số kỹ thuật Nokia 1208

Nokia 1208

  • Phát hành 2007, Tháng Năm
    77g, 17.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    4MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.5"
    96x68 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 700mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900 - US version
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 102 x 44.1 x 17.5 mm, 67 cc (4.02 x 1.74 x 0.69 in)
Khối lượng 77 g (2.72 oz)
SIM Mini-SIM
 Flashlight
Màn hình Loại CSTN, 65K colors
Kích thước 1.5 inches, 29 x 23 mm, 6.8 cm2 (~15.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 96 x 68 pixels (~78 ppi density)
 Themes and wallpapers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 200 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 4MB
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
 2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Browser No
Games 3 embedded
Java No
 Predictive text input
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 700 mAh battery (BL-5CA)
Stand-by Up to 365 h
Talk time Up to 7 h
Thông tin chung Màu sắc Red, Black
SAR 1.15 W/kg (head)     0.60 W/kg (body)    
SAR EU 0.81 W/kg (head)    
Giá About 30 EUR