Thông số kỹ thuật Nokia 1202

Nokia 1202

  • Phát hành 2009, Tháng Tư
    78g, 13.1mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.3"
    96x68 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 720mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900 - American version
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Mười Một. Released 2009, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 105.3 x 45 x 13.1 mm, 61.8 cc (4.15 x 1.77 x 0.52 in)
Khối lượng 78 g (2.75 oz)
SIM Mini-SIM
 Flashlight
Màn hình Loại Monochrome graphic
Kích thước 1.3 inches, 5.1 cm2 (~10.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 96 x 68 pixels (~90 ppi density)
 Themes and wallpapers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 200 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Browser No
Games Yes
Java No
 Predictive text input
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 720 mAh battery (BL-4C)
Stand-by Up to 624 h
Talk time Up to 8 h
Thông tin chung Màu sắc Midnight black, Violet blue, Silver grey (Nokia 1203)
SAR 0.76 W/kg (head)    
SAR EU 1.10 W/kg (head)     0.38 W/kg (body)    
Giá About 20 EUR