Thông số kỹ thuật Nokia 114
- Phát hành 2012, Tháng Mười Hai
80g, 14.8mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
16MB lưu trữ, microSDHC slot - 1.8"
128x160 pixels
- 0.3MP
144p
-
- 1020mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
GPRS | Up to 59.2 kbps |
EDGE | Up to 236.8 kbps |
Ra mắt | Công bố | 2012, Tháng Mười Một. Released 2012, Tháng Mười Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 110 x 46 x 14.8 mm, 63 cc (4.33 x 1.81 x 0.58 in) |
Khối lượng | 80 g (2.82 oz) |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM) |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~114 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 16MB |
Camera sau | Single | VGA |
Video | 176x144@15fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.1 |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS, recording |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS(threaded view), MMS, Email, IM |
Games | Yes |
Java | Yes |
| SNS applications MP3/WAV/WMA/AAC player MP4/WMV/H.263 player Photo viewer Organizer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1020 mAh, removable (BL-5C) |
Stand-by | Up to 637 h |
Talk time | Up to 10 h 30 min |
Music play | Up to 27 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Magenta, Cyan |
SAR EU | 1.46 W/kg (head) |
Giá | About 30 EUR |