Thông số kỹ thuật Nokia 1112

Nokia 1112

  • Phát hành 2006, Tháng Ba
    80g, 17mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    4MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    96x68 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 700mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900 - US version
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 104 x 44 x 17 mm (4.09 x 1.73 x 0.67 in)
Khối lượng 80 g (2.82 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Monochrome graphic
Kích thước
Độ phân giải 96 x 68 pixels
 4-way scroll key
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 200 entries
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
Bộ nhớ trong 4MB
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Polyphonic(20) ringtones, composer
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS
Browser No
Games 3 - Snake Xenzia, Dice Games, Pocket Carrom
Languages Most major European and Asian
Java No
 Predictive text input
Picture messaging
Speaking alarm and clock
Reminders
Demo mode for phone
Exchangeable covers
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 700 mAh battery (BL-5CA)
Stand-by Up to 380 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc Red, Blue, Black
SAR 1.03 W/kg (head)     0.62 W/kg (body)    
SAR EU 0.72 W/kg (head)    
Giá About 50 EUR