Thông số kỹ thuật Nokia 111

Nokia 111

  • Phát hành 2012, Tháng Chín
    77g, 14.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    10MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    144p
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Năm. Released 2012, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 110 x 46 x 14.8 mm, 63 cc (4.33 x 1.81 x 0.58 in)
Khối lượng 77 g (2.72 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries
Call records Yes
Bộ nhớ trong 10MB
Camera sau Single VGA
Video 176x144
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, EDR
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS, recording
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS(threaded view), MMS, Email, IM
Games Yes
Java Yes
 MP3/WMA/AAC player
MP4/H.264 player
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery (BL-5CB)
Stand-by Up to 792 h
Talk time Up to 7 h 50 min
Music play Up to 21 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Magenta, Lime Green, Cyan
SAR 1.10 W/kg (head)     0.64 W/kg (body)    
SAR EU 0.78 W/kg (head)    
Giá About 50 EUR