Thông số kỹ thuật Nokia 110 4G
- Phát hành 2021, Tháng Bảy 15
84.5g, 14.5mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
48MB 128MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 1.8"
120x160 pixels
- 0.1MP
- 128MB RAM
- 1020mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LATAM |
| HSDPA 850 / 900 / 2100 - APAC, EU, MENA, CN |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20 - KSA, EG, SSA, Rest of APAC |
| 1, 2, 3, 5, 7, 8, 28, 40 - LATAM, Brazil |
| 1, 3, 5, 8 - EU, RUCIS, Rest of MENA |
| 1, 3, 5, 8, 38, 39, 40, 41 - China |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2021, Tháng Sáu 15 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2021, Tháng Bảy 15 |
Tổng thể | Kích thước | 121 x 50 x 14.5 mm (4.76 x 1.97 x 0.57 in) |
Khối lượng | 84.5 g (3.00 oz) |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Flashlight |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.8 inches, 10.0 cm2 (~16.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 120 x 160 pixels, 4:3 ratio (~111 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC |
Phonebook | Yes |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 48MB 128MB RAM |
Camera sau | Single | Yes |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | Wireless FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Games | Yes |
Java | No |
| MP3 player Readout assist |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1020 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Yellow, Aqua, Black |
Models | TA-1395, TA-1386, TA-1384, TA-1376 |
SAR | 1.39 W/kg (head) 1.42 W/kg (body) |
SAR EU | 1.32 W/kg (head) 1.78 W/kg (body) |
Giá | $ 99.99 / £ 65.99 / ₹ 2,898 |