Thông số kỹ thuật Nokia 110 (2023)
- Phát hành 2023, Tháng Sáu 01
79.6g, 14.5mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Unspecified lưu trữ, microSDHC slot - 1.8"
120x160 pixels
- 0.1MP
-
- 1000mAh
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | Yes |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2023, Tháng Năm 18 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2023, Tháng Sáu 01 |
Tổng thể | Kích thước | 115.1 x 49.4 x 14.5 mm (4.53 x 1.94 x 0.57 in) |
Khối lượng | 79.6 g (2.82 oz) |
SIM | Single SIM (Mini-SIM) or Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
| Flashlight Splash resistant |
Màn hình | Loại | TFT LCD, 65K colors |
Kích thước | 1.8 inches, 10.0 cm2 (~17.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 120 x 160 pixels, 4:3 ratio (~111 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC |
Phonebook | Yes |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | Unspecified |
Camera sau | Single | QVGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
Positioning | No |
NFC | No |
Radio | Wireless FM radio |
USB | microUSB 1.1 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Games | Yes |
Java | No |
| MP3 player |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1000 mAh |
Thông tin chung | Màu sắc | Charcoal, Cloudy Blue |
Giá | About 50 EUR |