Thông số kỹ thuật Nokia 110 (2022)
- Phát hành 2022, Tháng Tám 15
14.3mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
32MB lưu trữ, microSDHC slot - 1.77"
120x160 pixels
- 0.1MP
- 4MB RAM
- 1000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Tám 05 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Tám 15 |
Tổng thể | Kích thước | - |
Khối lượng | - |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
| Flashlight |
Màn hình | Loại | TFT LCD, 65K colors |
Kích thước | 1.77 inches, 9.7 cm2 (~16.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 120 x 160 pixels, 4:3 ratio (~113 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC |
Phonebook | Yes |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 32MB, 4MB RAM |
Camera sau | Single | QVGA |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | Wireless FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Games | Yes |
Java | No |
| MP3 player |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1000 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Rose Gold, Cyan, Charcoal |
Models | TA-1434 |
Giá | About 20 EUR |