Thông số kỹ thuật Nokia 110

Nokia 110

  • Phát hành 2012, Tháng Sáu
    80g, 14.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    10MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    144p
  •  
  • 1020mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Năm. Released 2012, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 110 x 46 x 14.5 mm, 63 cc (4.33 x 1.81 x 0.57 in)
Khối lượng 80 g (2.82 oz)
SIM Dual SIM (Mini-SIM)
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries
Call records Yes
Bộ nhớ trong 10MB
Camera sau Single VGA
Video 176x144@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, EDR
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS, recording
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS(threaded view), MMS, Email, IM
Games Yes
Java Yes
 MP3/WMA/AAC player
MP4/H.264 player
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 636 h
Talk time Up to 10 h 30 min
Music play Up to 27 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Magenta, Lime Green, Cyan
SAR EU 1.46 W/kg (head)    
Giá About 40 EUR