Thông số kỹ thuật Nokia 109

Nokia 109

  • Phát hành 2012, Tháng Mười Hai
    77g, 14.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    64MB ROM lưu trữ, microSDHC slot
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • NO
    No video recorder
  • 16MB RAM
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900
GPRS Yes
EDGE Up to 236.8 kbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Mười Một. Released 2012, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 110 x 46 x 14.8 mm, 63 cc (4.33 x 1.81 x 0.58 in)
Khối lượng 77 g (2.72 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries
Call records Yes
Bộ nhớ trong 64MB ROM, 16MB RAM
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
NFC No
Radio Stereo FM radio, RDS, recording
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS(threaded view), MMS, Email, IM
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.1
 SNS applications
MP3/WAV/WMA/AAC player
WMV/H.263 player
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Li-Ion 800 mAh, removable (BL-5CB)
Stand-by Up to 790 h
Talk time Up to 7 h 40 min
Music play Up to 21 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Black, Cyan
SAR EU 1.30 W/kg (head)    
Giá About 40 EUR