Thông số kỹ thuật Nokia 108 Dual SIM
- Phát hành 2013, Tháng Mười
70.2g, 13.5mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
4MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 1.8"
128x160 pixels
- 0.3MP
240p
-
- 950mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Chín. Released 2013, Tháng Mười |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 110.4 x 47 x 13.5 mm, 70.1 cc (4.35 x 1.85 x 0.53 in) |
Khối lượng | 70.2 g (2.47 oz) |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
| Flashlight |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.8 inches, 10.2 cm2 (~19.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~114 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 500 contacts |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 4MB RAM |
Camera sau | Single | VGA |
Video | 320p@15fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 3.0 |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | No |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS(threaded view) |
Games | Yes |
Java | Yes |
| WAV/MP3/AAC player MP4/H.263 player Digital clock Calculator Calendar Converter |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 950 mAh, removable (BL-4C) |
Stand-by | Up to 600 h |
Talk time | Up to 13 h 40 min |
Music play | Up to 41 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Red, Blue, Yellow |
SAR EU | 1.30 W/kg (head) 0.80 W/kg (body) |
Giá | About 30 EUR |