Thông số kỹ thuật Nokia 107 Dual SIM
- Phát hành 2013, Tháng Mười
75.8g, 14.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
4MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 1.8"
128x160 pixels
- NO
No video recorder
-
- 1020mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Tám. Released 2013, Tháng Mười |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 112.9 x 47.5 x 14.9 mm, 70.6 cc (4.44 x 1.87 x 0.59 in) |
Khối lượng | 75.8 g (2.65 oz) |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
| Flashlight |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.8 inches, 10.2 cm2 (~19.0% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~114 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 500 contacts |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 4MB RAM |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | No |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Games | Yes |
Java | Yes |
| MP3 player Digital clock Calculator Calendar Converter Expense manager |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1020 mAh, removable (BL-5C) |
Stand-by | Up to 576 h |
Talk time | Up to 12 h 40 min |
Music play | Up to 35 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Red |
SAR | 1.23 W/kg (head) 0.61 W/kg (body) |
SAR EU | 1.18 W/kg (head) 0.63 W/kg (body) |
Giá | About 20 EUR |