Thông số kỹ thuật Nokia 106

Nokia 106

  • Phát hành 2013, Tháng Mười Một
    74.2g, 14.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    384 kB RAM lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Tám. Released 2013, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 112.9 x 47.5 x 14.9 mm, 70.6 cc (4.44 x 1.87 x 0.59 in)
Khối lượng 74.2 g (2.61 oz)
SIM Mini-SIM
 Flashlight
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~19.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 contacts
Call records Yes
Bộ nhớ trong 384 kB RAM
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
NFC No
Radio FM radio
USB Proprietary (charging only)
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Games Yes
Java Yes
 Digital clock
Calculator
Calendar
Converter
Expense manager
Pin & Sạc Loại Li-Ion 800 mAh, removable (BL-5CB)
Stand-by Up to 840 h
Talk time Up to 10 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Red
SAR 1.18 W/kg (head)     0.62 W/kg (body)    
SAR EU 1.27 W/kg (head)     0.65 W/kg (body)    
Giá About 20 EUR