Thông số kỹ thuật Nokia 105 (2019)

Nokia 105 (2019)

  • Phát hành 2019, Tháng Chín
    73g, 14.4mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    4MB 4MB RAM lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.77"
    120x160 pixels
  • NO
  • 4MB RAM
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Bảy
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Chín
Tổng thể Kích thước 119 x 49.2 x 14.4 mm (4.69 x 1.94 x 0.57 in)
Khối lượng 73 g (2.57 oz)
SIM Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by)
 Flashlight
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.77 inches, 9.7 cm2 (~16.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 120 x 160 pixels, 4:3 ratio (~113 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook Yes
Call records Yes
Bộ nhớ trong 4MB 4MB RAM
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 1.1 (charging only)
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Games Yes
Java No
Pin & Sạc Loại Li-Ion 800 mAh, removable
Stand-by Up to 619 h
Talk time Up to 14 h 24 min
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue, Pink
Models TA-1203, TA-1174, TA-1010, TA-1034
SAR EU 1.50 W/kg (head)     1.38 W/kg (body)    
Giá About 10 EUR